Tổng quan sản phẩm
ME6924 FD là mô-đun không dây nhúng với giao diện MINIPCIE. Mô-đun không dây này sử dụng chip Qualcomm QCN9024, tuân thủ chuẩn Wi-Fi 6 802.11ax, hỗ trợ chức năng AP và STA, có 2x2 MIMO và 2 luồng không gian, tốc độ tối đa 2.4G là 574Mbps, tốc độ tối đa 5G là 2400Mbps, cao hơn hiệu suất truyền dẫn của card không dây thế hệ trước so với băng tần 5G, và có chức năng lựa chọn tần số động (DFS).
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Loại sản phẩm | Bộ điều hợp mạng không dây |
Chip | QCN9024 |
Tiêu chuẩn IEEE | IEEE 802.11ax |
Igiao diện | PCI Express 3.0, M.2 E-key |
Điện áp hoạt động | 3,3V |
Dải tần số | 5180~5320GHz 5745~5825GHz, 2.4GHz: 2.412~2.472GH |
Công nghệ điều chế | OFDMA: BPSK, QPSK, DBPSK, DQPSK,16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Công suất đầu ra (kênh đơn) | 5G 802.11a/an/ac/ax: Tối đa 19dbm, 2,4 GHz 802.11b/g/n/ax Tối đa 20dBm |
Tiêu thụ điện năng | ≦6,8W |
Băng thông | 2.4G: 20/40MHz; 5G: 20/40/80/160MHz |
Độ nhạy thu | 11ax:HE20 MCS0 <-95dBm / MCS11 <-62dBmHE40 MCS0 <-89dBm / MCS11 <-60dBmHE80 MCS0 <-86dBm / MCS11 <-56dBmHE160 MCS0 <-87dBm / MCS9 <-64dBm |
Giao diện ăng-ten | 4 x U.FL |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 70°C |
Độ ẩm | 95% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ | -40°C đến 90°C |
Độ ẩm | 90% (không ngưng tụ) |
Được chứng nhận | RoHS/REACH |
Cân nặng | 17g |
Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) | 55,9 x 52,8x 8,5mm (độ lệch±0,1mm) |