ME6624 F5 là card không dây WiFi6 tích hợp với giao diện phần cứng MINI PCIe, PCIe 3.0. Card không dây này sử dụng công nghệ 802.11ax Wi-Fi 6, hỗ trợ băng tần 5180-5850GHz (Trung Quốc), có thể thực hiện chức năng AP và STA, với 4x4 MIMO và 4 luồng không gian, phù hợp với các ứng dụng IEEE802.11a/n/ac/ax 5GHz. So với thế hệ card không dây trước, hiệu suất truyền tải cao hơn, tốc độ tối đa có thể đạt 4800Mbps và chức năng lựa chọn tần số động (DFS).
Hỗ trợ nền tảng X86*¹ và nền tảng ARM của bên thứ ba.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Loại sản phẩm | Mô-đun không dây WiFi6 |
Chip | QCN6024 |
Tiêu chuẩn IEEE | IEEE 802.11ax |
Port | PCI Express 3.0, MINI PCIe |
Điện áp hoạt động | 3,3 V |
Dải tần số | 5G: 5,180 GHz đến 5,850 GHz |
Kỹ thuật điều chế | 802.11n: OFDM (BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM)802.11ac: OFDM (BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM)802.11ax: OFDMA (BPSK, QPSK, DBPSK, DQPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM) |
Công suất đầu ra (kênh đơn) | 802.11ax: Tối đa 20dBm |
Tiêu tán điện năng | ≦9W |
Độ nhạy thu | 11ax: HE20 MCS0 <-89dBm / MCS11 <-64dBm HE40 MCS0 <-89dBm / MCS11 <-60dBm HE80 MCS0 <-86dBm / MCS11 <-58dBm |
Giao diện ăng-ten | 4 x U.FL |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: -20°C đến 70°CĐộ ẩm:95% (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -40°C đến 90°CĐộ ẩm:90% (không ngưng tụ) |
Axác thực | RoHS/REACH |
Cân nặng | 18g |
Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) | 50,9mm×30,0mm×3,2mm (độ lệch ±0,1mm) |